TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
641,363
|
695,589
|
515,907
|
847,110
|
710,155
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,872
|
33,119
|
38,523
|
123,849
|
200,542
|
1. Tiền
|
8,856
|
31,919
|
20,184
|
122,649
|
199,342
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,016
|
1,200
|
18,339
|
1,200
|
1,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
71,387
|
0
|
6,000
|
16,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
571,004
|
565,903
|
441,497
|
689,146
|
366,508
|
1. Phải thu khách hàng
|
219,556
|
189,120
|
148,874
|
128,047
|
220,251
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,971
|
39,208
|
5,304
|
9,234
|
8,891
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
322,013
|
342,111
|
289,460
|
297,757
|
83,293
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,854
|
-34,854
|
-34,959
|
-34,959
|
-34,959
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,024
|
20,672
|
18,433
|
17,522
|
98,460
|
1. Hàng tồn kho
|
19,033
|
20,681
|
18,441
|
17,530
|
98,468
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,462
|
4,507
|
17,454
|
10,592
|
28,645
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,084
|
1,444
|
11,019
|
5,407
|
11,816
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,301
|
2,965
|
3,714
|
2,739
|
16,817
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
78
|
99
|
2,721
|
2,446
|
13
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,764,910
|
2,717,603
|
2,756,904
|
2,538,540
|
3,801,524
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
203,040
|
202,790
|
255,240
|
52,224
|
501,118
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
203,040
|
202,790
|
255,240
|
52,224
|
501,118
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,009,985
|
1,969,221
|
1,932,009
|
1,894,302
|
2,664,881
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,827,580
|
1,787,701
|
1,751,375
|
1,714,553
|
2,486,018
|
- Nguyên giá
|
3,349,165
|
3,348,854
|
3,352,992
|
3,356,801
|
4,270,588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,521,585
|
-1,561,152
|
-1,601,617
|
-1,642,249
|
-1,784,570
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
182,405
|
181,520
|
180,634
|
179,749
|
178,864
|
- Nguyên giá
|
221,818
|
221,818
|
221,818
|
221,818
|
221,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,413
|
-40,299
|
-41,184
|
-42,070
|
-42,955
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
732
|
732
|
558
|
558
|
5,225
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,667
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
732
|
732
|
732
|
732
|
732
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-174
|
-174
|
-174
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,752
|
18,661
|
18,630
|
21,838
|
30,579
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,752
|
18,661
|
18,630
|
21,838
|
30,579
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
212,529
|
205,352
|
199,102
|
207,544
|
228,376
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,406,272
|
3,413,192
|
3,272,811
|
3,385,649
|
4,511,679
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,782,089
|
1,720,849
|
1,591,154
|
1,712,029
|
2,777,341
|
I. Nợ ngắn hạn
|
659,035
|
541,300
|
677,490
|
366,514
|
919,956
|
1. Vay và nợ ngắn
|
523,025
|
439,864
|
545,372
|
234,004
|
729,132
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
46,001
|
34,700
|
41,410
|
33,710
|
85,638
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
396
|
789
|
0
|
525
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,463
|
22,513
|
18,339
|
21,821
|
26,659
|
6. Phải trả người lao động
|
5,402
|
2,389
|
2,210
|
2,331
|
6,783
|
7. Chi phí phải trả
|
20,502
|
17,153
|
29,054
|
17,604
|
24,200
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,454
|
21,620
|
28,114
|
45,252
|
35,808
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,335
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,123,054
|
1,179,550
|
913,665
|
1,345,515
|
1,857,385
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
557
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
90
|
90
|
90
|
90
|
74,362
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,122,964
|
1,178,902
|
913,575
|
1,345,425
|
1,783,023
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,624,183
|
1,692,343
|
1,681,657
|
1,673,620
|
1,734,338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,624,183
|
1,692,343
|
1,681,657
|
1,673,620
|
1,734,338
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
837,897
|
837,897
|
837,897
|
837,897
|
837,897
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,940
|
5,940
|
5,940
|
5,940
|
5,940
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,589
|
29,589
|
406,967
|
411,226
|
406,967
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4,259
|
0
|
4,259
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
483,315
|
550,326
|
160,766
|
140,203
|
201,973
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,855
|
2,664
|
12,201
|
11,790
|
11,210
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
267,442
|
268,590
|
265,828
|
278,354
|
277,302
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,406,272
|
3,413,192
|
3,272,811
|
3,385,649
|
4,511,679
|