単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 243,833 55,733 78,370 475,095 141,575
2. Điều chỉnh cho các khoản 152,986 208,853 358,294 358,180 395,307
- Khấu hao TSCĐ 91,286 135,185 161,767 193,821 218,044
- Các khoản dự phòng 10,200 0 0 -734 -1,056
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 352
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,735 -58,151 -5,357 -3,349 -9,322
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 53,235 131,818 201,884 168,442 187,289
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 396,819 264,586 436,664 833,274 536,882
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28,252 -32,961 235,558 -219,350 608,650
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,909 349 -135 1,380 -21,662
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -110,888 22,433 88,519 -25,509 24,187
- Tăng giảm chi phí trả trước 22,848 -1,265 -2,990 9,197 -4,486
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -54,391 -120,926 -201,323 -178,267 -184,208
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,312 -7,555 -8,208 -12,474 -23,187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3 0 0 34,994
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22,816 -364,868 -3,500 -5,570 -14,831
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 252,420 -240,204 544,585 402,683 956,338
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,809 -233,796 -253,844 -135,972 -104,680
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,705 3,354 420 588
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,064 -2,505 -19,353 -26,049 -69,070
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 -4,723 55,169 2,800 6,450
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,255,153 -208,839 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 111,745 0 0 -1,095,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,636 57,725 4,223 2,855 7,583
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,237 -1,325,001 -419,291 -155,946 -1,254,129
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 542,887 100 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 309,032 1,797,297 756,018 659,209 1,510,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -481,723 -727,944 -875,111 -919,299 -1,012,355
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -130,928 -10,359 -4,445 -9,225 -26,115
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -303,619 1,601,881 -123,438 -269,315 472,462
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -56,435 36,676 1,855 -22,578 174,670
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 75,917 21,546 48,595 50,450 25,872
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,482 56,157 50,450 25,872 200,542