単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 354,700 287,319 294,775 302,034 274,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,215 5,925 4,776 22,291 2,801
1. Tiền 1,215 825 4,676 22,189 2,699
2. Các khoản tương đương tiền 57,000 5,100 100 102 102
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63 89 97 104 97
1. Đầu tư ngắn hạn 266 266 266 266 266
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -203 -177 -169 -162 -169
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,619 149,820 149,604 128,908 120,717
1. Phải thu khách hàng 32,173 21,357 21,357 21,990 21,990
2. Trả trước cho người bán 20,681 21,069 20,645 18,728 13,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 106,889 108,520 108,727 89,315 86,577
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,125 -1,125 -1,125 -1,125 -1,125
IV. Tổng hàng tồn kho 40,564 21,680 21,680 13,569 13,569
1. Hàng tồn kho 40,564 21,680 21,680 13,569 13,569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 97,239 109,805 118,619 137,162 137,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 91,646 104,212 113,026 131,569 131,944
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,593 5,593 5,593 5,593 5,593
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,716,827 6,295,822 4,845,452 4,661,269 4,609,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,983,591 2,353,591 724,168 256,742 161,274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 161,274
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,983,591 2,353,591 724,168 256,742 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86 74 62 50 30,122
1. Tài sản cố định hữu hình 86 74 62 50 30,122
- Nguyên giá 2,593 2,593 2,593 2,593 34,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,507 -2,519 -2,531 -2,543 -4,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 349 349 349 349 306
- Giá trị hao mòn lũy kế -349 -349 -349 -349 -306
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,614 16,192 14,830 14,438 13,144
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,595 16,173 14,811 14,419 13,125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 19 19 19 19 19
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,071,527 6,583,140 5,140,227 4,963,303 4,884,161
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,177,403 4,690,420 3,530,770 3,358,748 3,284,283
I. Nợ ngắn hạn 1,112,669 871,133 1,309,371 1,985,067 1,910,602
1. Vay và nợ ngắn 457,894 457,894 686,840 457,894 126,319
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 349,962 183,003 311,521 465,048 692,355
4. Người mua trả tiền trước 17,074 7,153 11,764 3,404 4,768
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 802 3,646 503 685 501
6. Phải trả người lao động 1,040 1,070 1,020 2,269 987
7. Chi phí phải trả 182,211 113,871 193,704 104,411 134,113
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 102,970 103,779 103,303 950,639 950,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,064,734 3,819,287 2,221,399 1,373,681 1,373,681
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,200,000 2,200,000 847,718 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,831,575 1,602,628 1,373,681 1,373,681 1,373,681
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,894,124 1,892,721 1,609,457 1,604,555 1,599,878
I. Vốn chủ sở hữu 1,894,124 1,892,721 1,609,457 1,604,555 1,599,878
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,327 6,327 6,327 6,327 6,327
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,365 11,365 11,365 11,365 11,365
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,843 4,843 4,843 4,843 4,843
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -228,411 -229,814 -513,078 -517,980 -522,657
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 716 716 716 716 716
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,071,527 6,583,140 5,140,227 4,963,303 4,884,161