単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,280 0 78,826 186,288 33,216
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 37,280 0 78,826 186,288 33,216
Giá vốn hàng bán 31,478 0 69,475 158,605 27,608
Lợi nhuận gộp 5,802 0 9,351 27,682 5,608
Doanh thu hoạt động tài chính 3,621 726 2,996 1,222 877
Chi phí tài chính 6 2,369 -151 691 277,102
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 493 0
Chi phí bán hàng 1,705 160 0 102 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,763 12,734 19,683 24,034 24,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,052 -14,537 -7,185 4,078 -294,641
Thu nhập khác 0 0 130 1,402 8,107
Chi phí khác 6,158 1 51 70 196
Lợi nhuận khác -6,158 -1 79 1,332 7,911
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,210 -14,538 -7,106 5,410 -286,730
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,210 -14,538 -7,106 5,410 -286,730
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,210 -14,538 -7,106 5,410 -286,730
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)