単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,539 10,906 4,988 21,060 9,523
Các khoản giảm trừ doanh thu 9 67 0
Doanh thu thuần 2,530 10,838 4,988 21,060 9,523
Giá vốn hàng bán 763 9,298 5,359 13,005 6,458
Lợi nhuận gộp 1,767 1,541 -371 8,055 3,065
Doanh thu hoạt động tài chính 84 5 0 58 439
Chi phí tài chính 26 26 13 39 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 26 26 13 39 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,426 2,212 1,598 1,786 3,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -601 -692 -1,983 6,288 452
Thu nhập khác 302 0 261 93 0
Chi phí khác 40 2 2 3 0
Lợi nhuận khác 262 -2 259 90 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -339 -694 -1,723 6,377 452
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 314 90
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 314 90
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -339 -694 -1,723 6,063 361
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -70 -30 -6 -17 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -270 -665 -1,717 6,080 361
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)