単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 540,073 534,909 524,968 548,915 573,503
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,108 0 0 0
Doanh thu thuần 540,073 533,801 524,968 548,915 573,503
Giá vốn hàng bán 260,781 270,480 248,238 259,727 390,141
Lợi nhuận gộp 279,292 263,320 276,730 289,188 183,362
Doanh thu hoạt động tài chính 1,710 2,210 6,348 6,709 5,978
Chi phí tài chính 26,750 26,558 45,818 50,187 104,066
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,578 38,039 45,635 50,187 103,894
Chi phí bán hàng 2,037 1,487 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,507 29,837 27,799 31,063 44,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 221,708 207,648 209,461 214,646 40,447
Thu nhập khác 869 744 8 0 15
Chi phí khác 77,176 1,286 113 91 526
Lợi nhuận khác -76,307 -543 -104 -91 -511
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 145,401 207,106 209,357 214,555 39,937
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,573 10,621 10,461 10,645 4,574
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,573 10,621 10,461 10,645 4,574
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 137,828 196,485 198,896 203,910 35,363
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 137,828 196,485 198,896 203,910 35,363
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)