単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 145,401 206,783 209,357 212,057 39,937
2. Điều chỉnh cho các khoản 132,275 147,933 148,815 146,876 258,288
- Khấu hao TSCĐ 107,235 123,768 109,450 103,448 160,387
- Các khoản dự phòng 10,172 -11,384 78 -49 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,710 -2,492 -6,348 -6,710 -5,993
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16,578 38,041 45,635 50,187 103,894
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 277,676 354,716 358,172 358,932 298,225
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,181 -10,014 12,615 121,358 168,729
- Tăng, giảm hàng tồn kho 959 9,455 -3,278 27,612 1,677
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,825 0 -337 -60,153 -6,911
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,535 2,875 8,766 2,445 -1,492
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16,560 -38,969 -44,688 -47,873 -96,887
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,558 -5,071 -11,294 -9,456 -6,871
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -466 -1,861 -3,664 -2,783 -24
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 253,160 311,131 316,294 390,083 356,446
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -235,154 -159,553 -735,082 -597,317 -1,270,273
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 15
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -1,650
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -49,947 -71,063 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 639 2,210 6,710 6,710 5,978
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -284,462 -228,405 -728,371 -590,606 -1,265,930
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 238,175 184,764 309,240 553,820 1,448,372
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35,761 -45,464 -121,652 -142,962 -467,481
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -149,932 0 -51 -224,909 -75,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 52,483 139,300 187,537 185,949 905,891
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,181 222,026 -224,540 -14,574 -3,593
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,276 55,457 277,483 52,942 38,368
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 55,457 277,483 52,942 38,368 34,776