I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
486,433
|
335,073
|
430,901
|
375,772
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-283,603
|
-249,071
|
-282,589
|
-253,812
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-66,811
|
-49,209
|
-60,564
|
-77,546
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19,720
|
-11,573
|
-10,876
|
-9,168
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-501
|
-560
|
-325
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
165,368
|
108,822
|
68,380
|
34,191
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-233,407
|
-144,751
|
-99,173
|
-44,565
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,260
|
-11,208
|
45,520
|
24,548
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,956
|
-866
|
-10,641
|
-9,004
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,134
|
22,627
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
313
|
163
|
119
|
88
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,643
|
-703
|
-8,388
|
13,711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
869
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
398,119
|
335,109
|
413,312
|
287,193
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-427,551
|
-320,547
|
-452,549
|
-323,776
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,181
|
-1,104
|
-806
|
-360
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,613
|
13,458
|
-40,042
|
-36,075
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,004
|
1,546
|
-2,910
|
2,185
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,482
|
4,524
|
6,089
|
3,189
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
39
|
18
|
10
|
45
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,524
|
6,089
|
3,189
|
5,420
|