単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 90,810 65,060 109,839 150,247 43,822
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -38,984 -36,665 -75,035 -84,734 -42,990
3. Tiền chi trả cho người lao động -5,434 -2,486 -3,060 -23,965 -5,834
4. Tiền chi trả lãi vay -6,340 -365 -1,681 -3,254 -8
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,147 -4,691 -975 -654
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23,441 21,179 261 21,425 375
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -59,180 -26,840 -26,626 -68,234 -3,931
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,165 15,192 2,722 -9,169 -8,567
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,984 0 -98 0 -1,884
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20,000 320 4 0 33
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -94,455 -2,000 0 0 -6,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 58,000 0 564 0 8,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -33,489 0 -6,172 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 961 915 27 324 247
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -66,967 -765 -5,673 324 396
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 81,979 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -5 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,989 0 24,183 64,985 1,751
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -47,727 -30,343 -5,345 -59,025 -1,348
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -12,960 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 62,236 -43,303 18,838 5,960 403
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,566 -28,876 15,888 -2,884 -7,768
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,259 32,184 3,313 19,198 8,932
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 5 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,693 3,313 19,200 16,314 1,164