I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6,933
|
8,480
|
25,878
|
220,844
|
332,993
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,602
|
-17,794
|
-16,273
|
-75,112
|
-109,163
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-230
|
-2,108
|
-1,408
|
-30,732
|
-27,125
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-47
|
-444
|
-904
|
-12,347
|
-5,413
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-2,225
|
-6,260
|
-4,643
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
-1,654
|
1,654
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,890
|
15,767
|
4,099
|
4,155
|
2,046
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-316
|
-13,674
|
-11,055
|
0
|
-206,120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,372
|
-11,427
|
-235
|
100,548
|
-17,424
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-591
|
-70
|
-25
|
151
|
8,522
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
-118
|
-186
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,173
|
-22,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,767
|
19,700
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
375
|
277
|
2,095
|
1,632
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,076
|
-2,113
|
66
|
2,246
|
10,154
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
4,657
|
7,927
|
6,754
|
108,874
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
1,400
|
-10,390
|
-7,900
|
-94,669
|
-88,090
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-19
|
19
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,400
|
-5,751
|
46
|
-87,916
|
20,784
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
104
|
-19,292
|
-123
|
14,879
|
13,514
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
595
|
21,058
|
1,766
|
26,554
|
14,087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
698
|
1,766
|
1,643
|
41,433
|
27,601
|