単位: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q1 2012 Q1 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 6,933 8,480 25,878 220,844 332,993
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -10,602 -17,794 -16,273 -75,112 -109,163
3. Tiền chi trả cho người lao động -230 -2,108 -1,408 -30,732 -27,125
4. Tiền chi trả lãi vay -47 -444 -904 -12,347 -5,413
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,225 -6,260 -4,643
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng -1,654 1,654 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,890 15,767 4,099 4,155 2,046
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -316 -13,674 -11,055 0 -206,120
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,372 -11,427 -235 100,548 -17,424
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -591 -70 -25 151 8,522
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 -118 -186 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,173 -22,000 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 16,767 19,700 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 375 277 2,095 1,632
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,076 -2,113 66 2,246 10,154
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,657 7,927 6,754 108,874
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 1,400 -10,390 -7,900 -94,669 -88,090
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19 19 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,400 -5,751 46 -87,916 20,784
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 104 -19,292 -123 14,879 13,514
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 595 21,058 1,766 26,554 14,087
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 698 1,766 1,643 41,433 27,601