単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,448,335 3,825,707 6,580,208 5,989,172 6,825,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,608,216 1,741,349 1,688,492 1,329,704 62,753
1. Tiền 1,068 509,033 30,751 10,119 62,753
2. Các khoản tương đương tiền 1,607,148 1,232,316 1,657,741 1,319,585 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,770,580 968,201 3,654,014 2,180,219 5,515,366
1. Phải thu khách hàng 588 320 71 2,313 5,008
2. Trả trước cho người bán 109,039 87,403 123,349 105,187 2,087,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 164,825 51,698 139,595 176,720 226,529
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,053,544 1,099,333 1,220,749 2,462,397 1,230,350
1. Hàng tồn kho 1,053,544 1,099,333 1,220,749 2,462,397 1,230,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,996 16,824 16,953 16,851 17,099
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 625 625 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,996 16,199 16,328 16,851 17,099
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,357,953 5,136,017 2,332,749 3,814,036 4,026,592
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,546,189 3,425,473 538,332 1,172,552 2,178,981
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 59,982 34,473 20,256 34,476 28,981
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 8 0 0 0 0
- Nguyên giá 5,523 5,523 5,523 5,523 5,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,515 -5,523 -5,523 -5,523 -5,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 35 35 35 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế -35 -35 -35 -35 -35
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 139,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 230 229 228 564 564
1. Chi phí trả trước dài hạn 2 1 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 228 228 228 564 564
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,806,288 8,961,724 8,912,957 9,803,208 10,852,160
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,062,377 6,092,851 5,927,718 6,726,950 7,684,443
I. Nợ ngắn hạn 5,717,328 5,952,802 5,927,669 6,726,950 7,684,394
1. Vay và nợ ngắn 687,000 892,000 589,000 345,000 140,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,358 6,901 7,455 12,931 12,939
4. Người mua trả tiền trước 138 599 2,838 43 85
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,822 101,016 88,521 111,975 132,970
6. Phải trả người lao động 254 467 735 1,060 266
7. Chi phí phải trả 41,488 50,382 47,957 64,870 213
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,901,142 4,901,198 5,191,037 6,190,831 7,397,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 345,049 140,049 49 0 49
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 49 49 49 0 49
4. Vay và nợ dài hạn 345,000 140,000 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,743,911 2,868,873 2,985,240 3,076,258 3,167,717
I. Vốn chủ sở hữu 2,743,911 2,868,873 2,985,240 3,076,258 3,167,717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,666,041 1,666,041 1,666,041 1,666,041 1,666,041
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,288 5,288 5,288 5,288 5,288
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -30 -30 -30 -30 -30
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,072,612 1,197,574 1,313,941 1,404,960 1,496,418
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,806,288 8,961,724 8,912,957 9,803,208 10,852,160