単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,066 9,234 6,265 989 8,998
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 18,066 9,234 6,265 989 8,998
Giá vốn hàng bán 30,145 18,172 17,699 12,899 17,638
Lợi nhuận gộp -12,078 -8,938 -11,434 -11,910 -8,640
Doanh thu hoạt động tài chính 75,069 183,236 402,866 512,746 564,081
Chi phí tài chính 0 0 0 27
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,263 1,806 1,668 94 2,293
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,596 9,847 8,145 7,378 6,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 49,132 162,644 381,618 493,364 546,330
Thu nhập khác 0 1 39 2 350
Chi phí khác 3,156 661 75,105 2,435
Lợi nhuận khác -3,156 -661 39 -75,104 -2,085
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,977 161,984 381,657 418,261 544,245
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,825 22,776 53,476 98,692 109,675
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -336
Chi phí thuế TNDN 9,825 22,776 53,476 98,692 109,339
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,151 139,208 328,181 319,569 434,906
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,151 139,208 328,181 319,569 434,906
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)