Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,066
|
9,234
|
6,265
|
989
|
8,998
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
18,066
|
9,234
|
6,265
|
989
|
8,998
|
Giá vốn hàng bán
|
30,145
|
18,172
|
17,699
|
12,899
|
17,638
|
Lợi nhuận gộp
|
-12,078
|
-8,938
|
-11,434
|
-11,910
|
-8,640
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
75,069
|
183,236
|
402,866
|
512,746
|
564,081
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
27
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,263
|
1,806
|
1,668
|
94
|
2,293
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,596
|
9,847
|
8,145
|
7,378
|
6,790
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,132
|
162,644
|
381,618
|
493,364
|
546,330
|
Thu nhập khác
|
0
|
1
|
39
|
2
|
350
|
Chi phí khác
|
3,156
|
661
|
|
75,105
|
2,435
|
Lợi nhuận khác
|
-3,156
|
-661
|
39
|
-75,104
|
-2,085
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,977
|
161,984
|
381,657
|
418,261
|
544,245
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,825
|
22,776
|
53,476
|
98,692
|
109,675
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
-336
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,825
|
22,776
|
53,476
|
98,692
|
109,339
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,151
|
139,208
|
328,181
|
319,569
|
434,906
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,151
|
139,208
|
328,181
|
319,569
|
434,906
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|