I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
150,424
|
187,825
|
210,015
|
217,349
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-92,029
|
-114,068
|
-119,846
|
-140,811
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,607
|
-5,703
|
-4,171
|
-5,701
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,227
|
-12,507
|
-9,342
|
-8,654
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,599
|
8,314
|
4,671
|
10,394
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,151
|
-13,876
|
-15,744
|
-17,254
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,009
|
49,984
|
65,582
|
55,324
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,051
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
294
|
20
|
4
|
199
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,758
|
20
|
4
|
199
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,000
|
-46,000
|
-78,000
|
-65,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43,000
|
-46,000
|
-78,000
|
-65,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,749
|
4,005
|
-12,414
|
-9,477
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59,353
|
22,604
|
26,609
|
14,195
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,604
|
26,609
|
14,195
|
4,718
|