I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54,986
|
69,845
|
84,601
|
98,056
|
106,058
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,285
|
25,477
|
30,946
|
8,993
|
11,758
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,265
|
29,009
|
28,706
|
25,024
|
17,682
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
689
|
-682
|
-604
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,567
|
-4,789
|
4,077
|
-17,322
|
-5,924
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
587
|
569
|
-1,155
|
1,895
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79,270
|
95,322
|
115,546
|
107,049
|
117,816
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,127
|
2,631
|
7,600
|
3,249
|
-11,651
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
179
|
118
|
32,282
|
-33,214
|
-952
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,861
|
825
|
19,617
|
6,650
|
-7,181
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12,423
|
5,860
|
-18,282
|
33,387
|
4,834
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-1,186
|
1,186
|
-1,895
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,646
|
-7,211
|
-8,250
|
-9,625
|
-10,970
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
-1
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,639
|
2,764
|
-1,003
|
-664
|
-9,093
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,576
|
99,121
|
148,696
|
104,936
|
82,803
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,913
|
-167
|
0
|
-222
|
-1,295
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-220,117
|
-149,679
|
-231,390
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
103,000
|
68,000
|
0
|
218,200
|
170,615
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,380
|
6,948
|
-12,328
|
22,115
|
6,280
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
103,467
|
-145,336
|
-162,006
|
8,703
|
175,600
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
36,600
|
0
|
-36,600
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-36,600
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-253,000
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-253,000
|
0
|
-36,600
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
194,043
|
-299,215
|
-13,311
|
77,039
|
258,403
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
218,014
|
412,056
|
112,152
|
99,524
|
177,167
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-689
|
682
|
604
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
412,056
|
112,152
|
99,524
|
177,167
|
435,570
|