単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,238,532 2,731,164 2,709,625 2,399,361 2,860,329
Các khoản giảm trừ doanh thu 16,950 7,480 11,983 3,692 4,560
Doanh thu thuần 2,221,582 2,723,684 2,697,642 2,395,669 2,855,768
Giá vốn hàng bán 1,837,119 2,161,178 2,412,717 2,200,395 2,589,544
Lợi nhuận gộp 384,463 562,506 284,925 195,274 266,224
Doanh thu hoạt động tài chính 83,078 99,051 115,053 73,887 106,750
Chi phí tài chính 90,384 49,477 45,121 37,072 33,922
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,133 42,712 34,683 18,849 17,854
Chi phí bán hàng 50,390 46,318 57,246 63,468 67,785
Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,182 67,660 77,198 84,865 64,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 257,740 498,386 220,603 83,927 207,332
Thu nhập khác 9,188 8,516 13,932 17,404 13,971
Chi phí khác 7,412 2,684 5,651 2,766 4,615
Lợi nhuận khác 1,776 5,832 8,281 14,637 9,356
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 154 285 190 171 310
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 259,516 504,219 228,884 98,565 216,688
Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,772 77,851 28,851 31,247 27,639
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6 -3,402 -874 981 -10
Chi phí thuế TNDN 33,766 74,449 27,977 32,228 27,629
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 225,750 429,770 200,907 66,336 189,060
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,766 17,342 10,283 18,692 19,397
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 218,984 412,428 190,625 47,645 169,663
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)