単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 245,262 210,704 271,218 291,263 288,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,222 6,453 8,771 12,007 9,399
1. Tiền 6,222 6,453 8,771 12,007 5,799
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 3,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,720 168,000 213,000 227,600 168,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,139 21,357 14,886 24,631 29,532
1. Phải thu khách hàng 61,149 48,847 45,012 48,033 52,009
2. Trả trước cho người bán 2,870 3,759 2,285 10,151 2,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,364 3,896 2,614 1,362 9,675
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,245 -35,145 -35,025 -34,915 -34,762
IV. Tổng hàng tồn kho 27,484 9,977 29,505 22,248 73,762
1. Hàng tồn kho 27,484 9,977 29,505 22,248 73,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,697 4,917 5,055 4,778 7,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22 109 417 218 185
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,509 3,642 3,472 3,047 2,969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,166 1,166 1,166 1,513 4,617
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,365 54,992 45,122 42,389 43,529
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,606 5,084 3,906 2,796 5,135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,606 5,084 3,906 2,796 5,135
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,451 5,667 4,690 3,827 3,452
1. Tài sản cố định hữu hình 3,372 3,948 3,332 2,829 2,814
- Nguyên giá 21,673 23,016 23,126 23,149 23,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,301 -19,068 -19,794 -20,320 -21,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,079 1,719 1,358 998 638
- Nguyên giá 5,787 5,787 5,787 5,787 5,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,708 -4,068 -4,428 -4,789 -5,149
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,907 8,705 7,529 6,384 5,301
- Nguyên giá 31,169 31,169 31,169 31,169 31,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,262 -22,464 -23,640 -24,785 -25,868
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,141 22,441 15,141 15,141 15,141
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141 15,141 15,141 15,141 15,141
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,079 6,632 7,343 7,729 7,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,079 6,632 7,343 7,729 7,988
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293,627 265,696 316,340 333,652 332,495
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66,490 37,125 87,126 103,538 100,894
I. Nợ ngắn hạn 56,403 30,058 78,822 98,024 98,107
1. Vay và nợ ngắn 29,631 12,173 53,970 56,904 28,789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,116 7,603 13,791 27,867 41,401
4. Người mua trả tiền trước 341 39 527 2,314 18,702
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,559 1,046 1,099 968 437
6. Phải trả người lao động 1,015 2,057 1,838 1,368 1,439
7. Chi phí phải trả 586 128 273 48 53
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,874 511 319 594 408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,087 7,067 8,304 5,514 2,787
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 482 77 98 87 138
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 227,137 228,571 229,214 230,114 231,600
I. Vốn chủ sở hữu 227,137 228,571 229,214 230,114 231,600
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215,000 215,000 215,000 215,000 215,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,126 7,377 7,686 8,013 8,368
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,011 6,194 6,528 7,101 8,233
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70 153 173 13 119
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293,627 265,696 316,340 333,652 332,495