Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
709,751
|
753,989
|
622,073
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29,422
|
32,774
|
31,310
|
Doanh thu thuần
|
680,329
|
721,215
|
590,763
|
Giá vốn hàng bán
|
606,833
|
626,887
|
512,805
|
Lợi nhuận gộp
|
73,496
|
94,328
|
77,958
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
45,476
|
51,317
|
61,135
|
Chi phí tài chính
|
3,631
|
3,464
|
3,145
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
156
|
3,198
|
2,945
|
Chi phí bán hàng
|
49,635
|
59,626
|
48,370
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,613
|
58,902
|
50,014
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,180
|
30,416
|
43,911
|
Thu nhập khác
|
4,405
|
4,497
|
2,964
|
Chi phí khác
|
86,621
|
12,637
|
37,942
|
Lợi nhuận khác
|
-82,216
|
-8,139
|
-34,979
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,087
|
6,763
|
6,346
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-66,036
|
22,277
|
8,932
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,936
|
5,625
|
3,810
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,051
|
874
|
950
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,987
|
6,500
|
4,760
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-77,023
|
15,777
|
4,172
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-5,462
|
6,524
|
2,500
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-71,561
|
9,253
|
1,672
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|