I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,277
|
8,932
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-23,082
|
-44,105
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,216
|
21,300
|
- Các khoản dự phòng
|
5,899
|
-1,118
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57,394
|
-67,233
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,198
|
2,945
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-805
|
-35,173
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,685
|
-34
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,215
|
11,836
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,977
|
-55,400
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14,644
|
5,676
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,701
|
-2,619
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,792
|
-3,805
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,161
|
-79,519
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,945
|
-13,618
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
468
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-243,000
|
-216,420
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
215,219
|
171,575
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53,876
|
63,114
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,618
|
69,251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87,341
|
81,952
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81,661
|
-72,354
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,006
|
-4,365
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,674
|
5,233
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,869
|
-5,035
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,992
|
67,123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67,123
|
62,088
|