単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 47,555 80,088 22,107 307,513 107,976
2. Điều chỉnh cho các khoản 180,796 195,738 149,769 172,693 213,925
- Khấu hao TSCĐ 156,335 151,348 186,854 142,606 134,809
- Các khoản dự phòng 15,970 39,385 -13,478 -27,261 25,779
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 93 250 20 311 180
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,761 -11,575 -47,679 45,703 53,156
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19,158 16,331 24,053 11,334 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 228,351 275,826 171,876 480,206 321,901
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21,629 -28,473 -8,441 -222,656 41,065
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,473 -27,760 10,735 15,705 -7,362
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,781 -58,834 7,503 -58,054 48,576
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,271 -1,358 -7,545 -5,051 -5,316
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -19,270 -16,285 -22,068 -11,587 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,589 -33,143 -9,981 -11,764 -62,591
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 5,647 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -51,256 -62,452 -11,109 14,922
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 188,828 53,168 130,969 186,800 351,196
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,689 -372,535 -6,955 -528 -40,521
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 56,266 264,978 217,686 980
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 40,000 -137,000 -350,000 -100,000 -1,410,992
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -245,000 215,000 20,000 1,150,038
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 8,761 22,095 1,749
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,946 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,680 24,214 18,153 -23,608 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -185,063 -214,055 -45,063 115,645 -298,745
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 27,137 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 188,000 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -42,651 -39,544 -101,718 -236,694 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -52,378 -32,736 -40,190 -34,238 -82,147
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -95,029 115,720 -114,771 -270,932 -82,147
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -91,264 -45,167 -28,865 31,513 -29,696
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 266,396 175,084 129,883 100,955 132,429
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -48 -34 -63 -39 -70
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 175,084 129,883 100,955 132,429 102,663