I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
486,611
|
576,623
|
612,949
|
958,452
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-237,242
|
-241,099
|
-196,688
|
-700,341
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31,810
|
-51,117
|
-51,952
|
-74,829
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-11,688
|
-48,901
|
-37,519
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,640
|
-2,645
|
-1,168
|
-205
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
201,041
|
247,876
|
225,018
|
626,962
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-249,837
|
-483,126
|
-240,606
|
-621,018
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
165,124
|
34,824
|
298,652
|
151,502
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-985
|
-3,460
|
-782,028
|
-63,883
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
5,263
|
32,366
|
2,813
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-160,013
|
-537,800
|
-831,618
|
-615,534
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
523,962
|
763,991
|
284,075
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-129,525
|
-19,716
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
542
|
100
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
142
|
15,079
|
6,573
|
226,849
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-160,841
|
3,043
|
-939,698
|
-185,297
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
274,414
|
35,653
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-6,188
|
-27,557
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
577,205
|
401,712
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-33,601
|
-92,705
|
-412,768
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-73,420
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-67,365
|
-35,863
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-33,601
|
685,361
|
-112,242
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,283
|
4,266
|
44,315
|
-146,038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,370
|
12,618
|
16,929
|
265,048
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
45
|
-4,113
|
27,232
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,618
|
16,929
|
57,131
|
146,243
|