単位: 1.000.000đ
  2005 2006 2007 2008
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 486,611 576,623 612,949 958,452
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -237,242 -241,099 -196,688 -700,341
3. Tiền chi trả cho người lao động -31,810 -51,117 -51,952 -74,829
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -11,688 -48,901 -37,519
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,640 -2,645 -1,168 -205
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 201,041 247,876 225,018 626,962
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -249,837 -483,126 -240,606 -621,018
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 165,124 34,824 298,652 151,502
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -985 -3,460 -782,028 -63,883
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15 5,263 32,366 2,813
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -160,013 -537,800 -831,618 -615,534
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 523,962 763,991 284,075
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -129,525 -19,716
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 542 100
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 142 15,079 6,573 226,849
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -160,841 3,043 -939,698 -185,297
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 274,414 35,653
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -6,188 -27,557
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 577,205 401,712
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -33,601 -92,705 -412,768
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -73,420
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -67,365 -35,863
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -33,601 685,361 -112,242
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,283 4,266 44,315 -146,038
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,370 12,618 16,929 265,048
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -34 45 -4,113 27,232
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,618 16,929 57,131 146,243