単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45,240 46,857 23,447 44,702 46,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,090 1,509 5,094 5,191 5,262
1. Tiền 3,090 1,509 2,094 5,191 5,262
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,518 42,250 14,750 35,750 38,750
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,082 2,167 1,560 978 1,187
1. Phải thu khách hàng 284 574 1,337 204 242
2. Trả trước cho người bán 126 148 0 114 90
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,671 1,444 223 659 855
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 307 267 191 387 325
1. Hàng tồn kho 307 267 191 387 325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 244 664 1,853 2,395 963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207 95 54 736 437
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36 568 1,799 1,659 526
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67,860 64,023 59,102 55,586 54,675
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 28 28
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 28 28
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,772 61,460 57,482 53,720 52,489
1. Tài sản cố định hữu hình 65,746 61,443 57,473 53,719 52,489
- Nguyên giá 105,670 105,482 105,482 105,482 106,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,925 -44,039 -48,009 -51,763 -54,363
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26 17 9 1 0
- Nguyên giá 83 83 83 83 83
- Giá trị hao mòn lũy kế -57 -66 -74 -82 -83
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,089 2,563 1,620 1,838 2,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,089 2,563 1,620 1,838 2,158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,100 110,880 82,549 100,288 101,162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,939 17,857 8,883 23,654 31,420
I. Nợ ngắn hạn 14,679 17,597 8,703 23,654 31,420
1. Vay và nợ ngắn 0 5,500 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,274 1,704 334 1,395 512
4. Người mua trả tiền trước 624 446 402 455 257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 817 116 78 304 281
6. Phải trả người lao động 2,291 1,691 1,320 2,168 1,592
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 366 356 483 308 192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,151 6,898 5,425 18,446 27,637
II. Nợ dài hạn 260 260 180 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 260 260 180 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98,161 93,022 73,667 76,634 69,742
I. Vốn chủ sở hữu 98,161 93,022 73,667 76,634 69,742
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82,400 82,400 82,400 82,400 82,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 10,817 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,347 0 9,110 9,110 9,110
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,415 -195 -17,843 -14,875 -21,768
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,155 887 661 0 949
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,100 110,880 82,549 100,288 101,162