単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,592 36,072 13,860 62,939 49,785
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 61,592 36,072 13,860 62,939 49,785
Giá vốn hàng bán 41,739 30,568 19,393 38,427 42,228
Lợi nhuận gộp 19,853 5,503 -5,533 24,513 7,557
Doanh thu hoạt động tài chính 2,487 2,615 1,376 1,148 2,544
Chi phí tài chính 0 0 40 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 40 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,522 8,338 9,645 18,068 14,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,819 -220 -13,841 7,593 -4,404
Thu nhập khác 58 96 73 35 34
Chi phí khác 3 40 441 524 2,025
Lợi nhuận khác 55 57 -367 -489 -1,991
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,873 -164 -14,209 7,104 -6,395
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,459 32 150 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,459 32 150 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,415 -195 -14,359 7,104 -6,395
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,415 -195 -14,359 7,104 -6,395
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)