単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,636,396 4,045,014 4,684,802 4,395,842 4,860,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 584,982 704,786 1,545,749 1,333,641 976,273
1. Tiền 88,682 82,786 96,030 165,271 91,143
2. Các khoản tương đương tiền 496,300 622,000 1,449,719 1,168,370 885,130
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,360,000 2,573,000 2,406,200 2,212,175 3,168,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,283 455,647 506,626 565,559 347,030
1. Phải thu khách hàng 208,657 233,315 194,599 209,427 201,947
2. Trả trước cho người bán 168,581 152,501 151,968 199,127 97,614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,005 73,791 164,018 161,105 51,569
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,960 -3,960 -3,960 -4,100 -4,100
IV. Tổng hàng tồn kho 238,123 285,543 195,963 210,160 286,661
1. Hàng tồn kho 239,942 290,139 199,118 213,713 290,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,818 -4,597 -3,156 -3,553 -3,412
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,008 26,038 30,264 74,306 82,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,577 6,148 7,502 8,294 6,567
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,264 17,628 17,421 24,174 48,504
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,167 2,262 5,341 41,839 27,359
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,350,746 1,358,149 1,344,791 1,518,694 1,867,789
I. Các khoản phải thu dài hạn 288 669 669 309 713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 288 669 669 309 713
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 823,778 903,033 936,710 940,851 903,148
1. Tài sản cố định hữu hình 355,305 443,271 485,869 498,592 469,744
- Nguyên giá 1,237,973 1,343,481 1,408,941 1,446,051 1,423,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -882,668 -900,211 -923,073 -947,459 -953,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 468,473 459,762 450,841 442,260 433,404
- Nguyên giá 694,102 694,309 694,309 694,627 694,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,630 -234,547 -243,468 -252,367 -261,223
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 208,633 186,874 183,576 180,672 179,334
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 186,082 179,323 176,025 173,121 171,783
3. Đầu tư dài hạn khác 29,846 29,846 29,846 29,846 29,846
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,295 -22,295 -22,295 -22,295 -22,295
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,152 11,902 16,965 18,814 18,193
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,152 11,902 16,965 18,814 18,193
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 172,846 161,323 149,800 138,277 126,754
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,987,141 5,403,163 6,029,593 5,914,536 6,728,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 455,532 525,838 628,109 507,288 635,153
I. Nợ ngắn hạn 320,751 394,137 500,776 383,349 514,541
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 117,936 143,299 107,548 153,447 353,816
4. Người mua trả tiền trước 2,723 2,359 2,998 2,253 4,284
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,306 59,958 86,080 3,221 3,130
6. Phải trả người lao động 13,388 14,476 17,838 20,834 13,642
7. Chi phí phải trả 70,947 71,684 81,826 86,962 56,571
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,949 21,968 123,128 22,519 9,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,061 2,119 2,176 2,233 2,290
II. Nợ dài hạn 134,781 131,702 127,333 123,939 120,612
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,794 1,621 1,306 1,063 1,015
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 129,732 126,846 123,165 119,587 116,308
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,255 3,235 2,863 3,289 3,289
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,531,609 4,877,325 5,401,484 5,407,248 6,093,031
I. Vốn chủ sở hữu 4,531,609 4,877,325 5,401,484 5,407,248 6,093,031
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,723,462 1,723,462 2,124,916 2,124,916 2,124,916
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,032,466 1,032,466 1,193,048 1,192,427 1,192,427
3. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813 37,813 37,813 37,813 37,813
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,810 -64,810 -64,810 -64,810 -64,810
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 100,943 113,574 119,600 132,180 135,142
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 418,474 430,978 355,001 368,973 366,591
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74,440 78,275 79,182 91,879 71,263
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,283,261 1,603,843 1,635,916 1,615,748 2,300,952
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,987,141 5,403,163 6,029,593 5,914,536 6,728,184