I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
131,489
|
189,427
|
291,376
|
365,114
|
387,436
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-95,519
|
-62,521
|
-268,757
|
-304,633
|
-338,710
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,432
|
-6,291
|
-10,634
|
-15,409
|
-18,821
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,195
|
-626
|
-219
|
-3,096
|
-5,792
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,761
|
-2,312
|
-4,348
|
-3,150
|
-3,019
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,781
|
22,736
|
79,469
|
84,648
|
213,076
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-67,812
|
-124,966
|
-66,953
|
-133,652
|
-221,474
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,449
|
15,446
|
19,933
|
-10,177
|
12,696
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,164
|
-775
|
-12,859
|
-19,959
|
-6,096
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
2
|
0
|
0
|
60
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-370,200
|
-88,933
|
-1,053
|
-10,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
420,034
|
92,800
|
5,000
|
1,053
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,277
|
1,032
|
779
|
0
|
745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
54,962
|
4,126
|
-8,132
|
-28,906
|
-5,291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-499
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,283
|
0
|
0
|
138,744
|
179,858
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,325
|
-16,322
|
-6,950
|
-81,911
|
-186,930
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,391
|
-8,140
|
-6,002
|
-8,055
|
-6,626
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,932
|
-24,462
|
-12,952
|
48,777
|
-13,697
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,581
|
-4,890
|
-1,151
|
9,694
|
-6,293
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,934
|
20,018
|
4,801
|
3,650
|
13,343
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
503
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,018
|
15,128
|
3,650
|
13,343
|
7,051
|