単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79,181 86,289 77,760 82,189 84,126
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,859 7,115 5,862 1,657 3,234
Doanh thu thuần 76,322 79,173 71,898 80,531 80,892
Giá vốn hàng bán 52,069 53,013 53,661 62,621 63,551
Lợi nhuận gộp 24,253 26,161 18,237 17,911 17,341
Doanh thu hoạt động tài chính 23 78 510 716 819
Chi phí tài chính 0 4 0 20
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,330 14,670 13,451 13,265 12,151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,946 11,564 5,296 5,361 5,989
Thu nhập khác 398 966 665 440 197
Chi phí khác 193 257 1,283 99 643
Lợi nhuận khác 205 709 -618 342 -446
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,151 12,273 4,678 5,703 5,544
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,140 1,492 696 1,192 699
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,140 1,492 696 1,192 699
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,011 10,781 3,982 4,511 4,845
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,011 10,781 3,982 4,511 4,845
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)