単位: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q4 2016 Q2 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,911 13,226 16,657
Các khoản giảm trừ doanh thu 567 0 242
Doanh thu thuần 16,344 13,226 16,415
Giá vốn hàng bán 9,741 9,006 12,023
Lợi nhuận gộp 6,603 4,220 4,392
Doanh thu hoạt động tài chính 8 6 4
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,344 2,483 3,308
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,267 1,742 1,089
Thu nhập khác 87 188 162
Chi phí khác 7 52 4
Lợi nhuận khác 79 136 158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,347 1,878 1,247
Chi phí thuế TNDN hiện hành 870 376 249
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 870 376 249
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,477 1,502 998
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,477 1,502 998
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)