単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 255,586 283,603 289,303 293,702 295,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,925 27,046 43,473 22,083 29,529
1. Tiền 13,925 8,296 43,473 7,083 29,529
2. Các khoản tương đương tiền 0 18,750 0 15,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 206,840 218,080 191,570 200,670 222,481
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,429 16,155 31,712 50,782 23,758
1. Phải thu khách hàng 8,313 9,058 11,474 27,444 9,584
2. Trả trước cho người bán 2,106 1,083 16,572 14,757 9,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,635 6,638 4,291 10,169 5,953
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -625 -625 -625 -1,587 -1,587
IV. Tổng hàng tồn kho 20,373 19,947 20,927 18,637 18,453
1. Hàng tồn kho 20,373 19,947 20,927 18,637 18,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,019 2,375 1,621 1,529 1,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 999 2,375 1,621 1,509 1,061
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 0 0 20 20
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 260,081 256,820 255,146 263,044 271,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 244,571 241,484 236,643 236,501 248,256
1. Tài sản cố định hữu hình 244,284 241,211 236,385 236,258 248,029
- Nguyên giá 608,769 611,478 612,721 617,814 635,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -364,485 -370,266 -376,335 -381,556 -387,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 288 273 257 242 227
- Nguyên giá 767 767 767 767 767
- Giá trị hao mòn lũy kế -479 -494 -509 -525 -540
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,211 7,211 7,211 7,211 7,211
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,911 6,911 6,911 6,911 6,911
3. Đầu tư dài hạn khác 300 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,280 953 635 489 540
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,280 953 635 489 540
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,668 540,423 544,449 556,746 566,551
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87,815 94,300 112,188 96,554 93,896
I. Nợ ngắn hạn 44,489 53,628 71,765 60,506 50,923
1. Vay và nợ ngắn 2,654 5,307 2,654 5,307 2,654
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,233 3,444 5,468 2,871 5,838
4. Người mua trả tiền trước 142 171 279 202 148
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,765 3,228 2,417 4,183 1,722
6. Phải trả người lao động 3,907 8,176 11,151 15,231 4,253
7. Chi phí phải trả 736 732 691 695 754
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,972 2,061 18,673 3,326 3,632
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,215 5,982 9,586 0 4,278
II. Nợ dài hạn 43,326 40,672 40,423 36,048 42,972
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 249 249 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 23,884 21,230 21,230 20,311 27,246
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 427,853 446,123 432,262 460,192 472,655
I. Vốn chủ sở hữu 427,853 446,123 432,262 460,192 472,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 289,000 289,000 289,000 289,000 289,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 65,639 65,639 65,639 89,917 89,916
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,214 91,484 77,623 81,275 93,739
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,865 24,528 20,847 28,691 27,645
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,668 540,423 544,449 556,746 566,551