単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,743,548 1,946,717 1,937,322 1,614,262 1,480,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 242,034 230,145 261,331 209,806 232,732
1. Tiền 89,510 44,745 77,631 53,106 53,032
2. Các khoản tương đương tiền 152,523 185,400 183,700 156,700 179,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,570 42,433 39,433 39,649 31,999
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,459,427 1,185,599 1,218,912 1,070,113 954,058
1. Phải thu khách hàng 1,161,399 1,082,301 897,194 743,516 643,667
2. Trả trước cho người bán 215,424 17,560 23,642 15,093 16,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 176,791 188,134 400,433 411,364 394,720
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,186 -102,397 -102,357 -99,861 -101,300
IV. Tổng hàng tồn kho 922,313 421,411 356,227 247,076 218,971
1. Hàng tồn kho 929,624 429,583 363,701 259,512 225,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,311 -8,172 -7,474 -12,436 -6,948
V. Tài sản ngắn hạn khác 77,204 67,130 61,418 47,618 42,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,782 4,107 3,857 1,617 1,349
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 72,198 61,770 56,215 45,964 41,514
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 224 1,252 1,346 37 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 243,508 252,711 248,476 236,034 235,597
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,686 4,955 4,956 4,946 5,894
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,686 4,955 4,956 4,946 5,894
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 105,917 112,857 108,889 104,846 121,158
1. Tài sản cố định hữu hình 87,765 94,985 91,297 87,533 85,230
- Nguyên giá 189,282 200,894 201,060 200,987 201,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,517 -105,909 -109,763 -113,454 -116,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,152 17,872 17,592 17,313 35,928
- Nguyên giá 26,283 26,283 26,283 26,283 45,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,131 -8,411 -8,691 -8,970 -9,874
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 65,873 65,140 64,407 63,674 62,941
- Nguyên giá 103,327 103,327 103,327 103,327 103,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,454 -38,187 -38,920 -39,653 -40,386
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,931 7,931 7,931 7,931 7,931
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 18,731 18,731 18,731 18,731 18,731
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,800 -10,800 -10,800 -10,800 -10,800
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,082 10,686 8,760 7,664 6,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,082 10,686 8,760 7,664 6,335
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,987,057 2,199,428 2,185,798 1,850,296 1,716,221
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,557,758 1,790,466 1,771,437 1,429,242 1,289,600
I. Nợ ngắn hạn 2,537,489 1,769,334 1,750,966 1,409,165 1,270,726
1. Vay và nợ ngắn 30,000 0 108,000 0 140,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,778,777 1,592,341 1,265,486 1,063,506 789,579
4. Người mua trả tiền trước 12,476 12,151 10,426 8,853 9,381
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,568 5,073 5,579 4,013 2,870
6. Phải trả người lao động 3,333 3,750 2,289 2,456 1,962
7. Chi phí phải trả 1,333 3,936 1,133 2,178 1,202
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 703,618 146,957 352,928 322,810 320,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,269 21,132 20,472 20,077 18,874
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 20,269 21,132 20,472 20,077 18,874
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 429,299 408,962 414,361 421,054 426,620
I. Vốn chủ sở hữu 427,375 407,039 412,437 419,131 424,697
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154,403 154,403 154,403 154,403 154,403
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,168 114,168 114,168 114,168 114,168
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,732 33,732 33,732 33,732 33,732
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,338 7,338 7,338 7,338 7,338
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,803 18,879 23,429 30,616 36,518
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,923 1,923 1,923 1,923 1,923
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,384 5,125 5,125 5,125 5,125
2. Nguồn kinh phí 1,923 1,923 1,923 1,923 1,923
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 74,930 78,518 79,367 78,873 78,537
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,987,057 2,199,428 2,185,798 1,850,296 1,716,221