TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,743,548
|
1,946,717
|
1,937,322
|
1,614,262
|
1,480,623
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
242,034
|
230,145
|
261,331
|
209,806
|
232,732
|
1. Tiền
|
89,510
|
44,745
|
77,631
|
53,106
|
53,032
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
152,523
|
185,400
|
183,700
|
156,700
|
179,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,570
|
42,433
|
39,433
|
39,649
|
31,999
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,459,427
|
1,185,599
|
1,218,912
|
1,070,113
|
954,058
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,161,399
|
1,082,301
|
897,194
|
743,516
|
643,667
|
2. Trả trước cho người bán
|
215,424
|
17,560
|
23,642
|
15,093
|
16,971
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
176,791
|
188,134
|
400,433
|
411,364
|
394,720
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-94,186
|
-102,397
|
-102,357
|
-99,861
|
-101,300
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
922,313
|
421,411
|
356,227
|
247,076
|
218,971
|
1. Hàng tồn kho
|
929,624
|
429,583
|
363,701
|
259,512
|
225,920
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,311
|
-8,172
|
-7,474
|
-12,436
|
-6,948
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
77,204
|
67,130
|
61,418
|
47,618
|
42,863
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,782
|
4,107
|
3,857
|
1,617
|
1,349
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
72,198
|
61,770
|
56,215
|
45,964
|
41,514
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
224
|
1,252
|
1,346
|
37
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
243,508
|
252,711
|
248,476
|
236,034
|
235,597
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,686
|
4,955
|
4,956
|
4,946
|
5,894
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,686
|
4,955
|
4,956
|
4,946
|
5,894
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
105,917
|
112,857
|
108,889
|
104,846
|
121,158
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,765
|
94,985
|
91,297
|
87,533
|
85,230
|
- Nguyên giá
|
189,282
|
200,894
|
201,060
|
200,987
|
201,653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,517
|
-105,909
|
-109,763
|
-113,454
|
-116,423
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,152
|
17,872
|
17,592
|
17,313
|
35,928
|
- Nguyên giá
|
26,283
|
26,283
|
26,283
|
26,283
|
45,802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,131
|
-8,411
|
-8,691
|
-8,970
|
-9,874
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
65,873
|
65,140
|
64,407
|
63,674
|
62,941
|
- Nguyên giá
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,454
|
-38,187
|
-38,920
|
-39,653
|
-40,386
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,931
|
7,931
|
7,931
|
7,931
|
7,931
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,731
|
18,731
|
18,731
|
18,731
|
18,731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,082
|
10,686
|
8,760
|
7,664
|
6,335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,082
|
10,686
|
8,760
|
7,664
|
6,335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,987,057
|
2,199,428
|
2,185,798
|
1,850,296
|
1,716,221
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,557,758
|
1,790,466
|
1,771,437
|
1,429,242
|
1,289,600
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,537,489
|
1,769,334
|
1,750,966
|
1,409,165
|
1,270,726
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,000
|
0
|
108,000
|
0
|
140,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,778,777
|
1,592,341
|
1,265,486
|
1,063,506
|
789,579
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,476
|
12,151
|
10,426
|
8,853
|
9,381
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,568
|
5,073
|
5,579
|
4,013
|
2,870
|
6. Phải trả người lao động
|
3,333
|
3,750
|
2,289
|
2,456
|
1,962
|
7. Chi phí phải trả
|
1,333
|
3,936
|
1,133
|
2,178
|
1,202
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
703,618
|
146,957
|
352,928
|
322,810
|
320,607
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,269
|
21,132
|
20,472
|
20,077
|
18,874
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
20,269
|
21,132
|
20,472
|
20,077
|
18,874
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
429,299
|
408,962
|
414,361
|
421,054
|
426,620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
427,375
|
407,039
|
412,437
|
419,131
|
424,697
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,338
|
7,338
|
7,338
|
7,338
|
7,338
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,803
|
18,879
|
23,429
|
30,616
|
36,518
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,384
|
5,125
|
5,125
|
5,125
|
5,125
|
2. Nguồn kinh phí
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
74,930
|
78,518
|
79,367
|
78,873
|
78,537
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,987,057
|
2,199,428
|
2,185,798
|
1,850,296
|
1,716,221
|