I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
8,031,456
|
9,055,359
|
10,984,862
|
10,677,444
|
12,327,947
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,111,107
|
-8,194,550
|
-10,916,619
|
-10,556,077
|
-12,143,925
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39,840
|
-41,325
|
-36,335
|
-38,478
|
-44,787
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-68,450
|
-82,279
|
-65,034
|
-75,006
|
-87,143
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,500
|
-10,368
|
-6,160
|
-13,080
|
-24,682
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
789,339
|
186,776
|
483,953
|
747,814
|
1,246,570
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,224,669
|
-749,613
|
-634,692
|
-928,373
|
-1,144,051
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-628,771
|
163,999
|
-190,026
|
-185,757
|
129,929
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,841
|
-16,872
|
-1,450
|
-168
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
48
|
78
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-4,150
|
-1,360
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4,700
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16,850
|
-1,650
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37,735
|
1,865
|
1,550
|
1,642
|
1,118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,934
|
-14,959
|
-20,821
|
3,163
|
-38,882
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
4,446
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,595,879
|
1,467,076
|
1,808,772
|
1,907,624
|
1,895,614
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,063,975
|
-1,612,452
|
-1,515,533
|
-1,756,438
|
-1,991,934
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,870
|
-16,544
|
-13,709
|
-16,883
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
524,033
|
-157,474
|
279,529
|
134,303
|
-96,323
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-73,804
|
-8,434
|
68,683
|
-48,291
|
-5,276
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155,502
|
81,440
|
72,999
|
141,690
|
93,390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-258
|
-6
|
8
|
-9
|
1,392
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81,440
|
72,999
|
141,690
|
93,390
|
89,506
|