単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,625 25,700 36,032 31,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,408 7,970 11,208 10,415
1. Tiền 15,408 7,970 11,208 3,407
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 7,008
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200 300 1,144 4,110
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,003 9,195 12,135 6,910
1. Phải thu khách hàng 4,468 4,252 9,090 5,615
2. Trả trước cho người bán 95 3,226 909 247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 440 1,716 2,137 1,049
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14 8,235 11,544 10,283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9 92 180 457
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 8,144 11,364 9,826
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,895 105,257 143,121 138,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,980 16,464 139,932 134,159
1. Tài sản cố định hữu hình 2,478 1,839 125,307 119,534
- Nguyên giá 14,679 7,019 136,068 136,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,200 -5,180 -10,761 -16,829
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,502 14,625 14,625 14,625
- Nguyên giá 13,502 14,625 14,625 14,625
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 235
- Nguyên giá 0 0 0 1,710
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,476
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,045 1,779 0 994
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,045 785 0 994
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,870 1,823 3,189 3,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,870 1,823 3,189 3,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,520 130,957 179,153 170,702
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,761 72,909 120,658 112,591
I. Nợ ngắn hạn 4,772 51,019 40,191 53,724
1. Vay và nợ ngắn 0 29,000 29,000 43,630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,988 19,525 7,021 4,402
4. Người mua trả tiền trước 52 273 3 7
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 235 165 365 395
6. Phải trả người lao động 804 1,004 1,029 412
7. Chi phí phải trả 0 33 93 231
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 97 358 1,923 3,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 989 21,890 80,466 58,867
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 989 0 0 346
4. Vay và nợ dài hạn 0 21,890 80,466 58,521
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35,759 58,048 58,495 58,110
I. Vốn chủ sở hữu 35,759 58,048 58,495 58,110
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,750 31,500 31,500 31,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 393 393 393 393
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,250 2,473 2,878 2,939
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,366 23,682 23,724 23,278
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 390 534 387
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,520 130,957 179,153 170,702