単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,114 10,125 1,503 760
2. Điều chỉnh cho các khoản 193 -7,035 4,283 14,708
- Khấu hao TSCĐ 742 381 5,631 7,544
- Các khoản dự phòng -10 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 -10 -80 -42
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -538 -7,406 -6,816 -342
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 5,548 7,548
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,307 3,090 5,786 15,468
- Tăng, giảm các khoản phải thu 177 -12,331 -6,168 6,763
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 641 686 -15,494 -2,710
- Tăng giảm chi phí trả trước 283 -36 -1,455 -287
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -503 -5,884 -5,505
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -905 -1,914 -132 -631
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -306 -398 -623 -598
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,197 -11,405 -23,971 12,500
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36 -70,945 -39,205 -2,402
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 900 7
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200 -1,294 -4,150 -3,960
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 200 4,300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -990 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 10,071 7,373
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 538 162 228 342
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 302 -61,896 -31,446 -6,020
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 15,750 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 50,890 58,576
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -7,315
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -788 -788 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -788 65,853 58,576 -7,315
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,711 -7,449 3,159 -835
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,696 15,408 7,970 11,208
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 10 80 42
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,408 7,970 11,208 10,415