TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
196,959
|
227,358
|
257,197
|
268,383
|
238,074
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83,881
|
95,796
|
120,642
|
145,861
|
70,819
|
1. Tiền
|
73,773
|
76,039
|
85,858
|
113,877
|
69,168
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,108
|
19,758
|
34,784
|
31,984
|
1,651
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,514
|
6,512
|
12,952
|
14,700
|
9,720
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-324
|
-290
|
-350
|
-178
|
-159
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93,044
|
121,218
|
118,923
|
101,422
|
151,257
|
1. Phải thu khách hàng
|
90,582
|
113,019
|
112,093
|
99,460
|
103,356
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,737
|
5,588
|
3,707
|
2,727
|
2,910
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,010
|
12,690
|
13,132
|
7,896
|
54,678
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,285
|
-10,078
|
-10,009
|
-8,661
|
-9,687
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,792
|
3,040
|
3,934
|
6,187
|
5,927
|
1. Hàng tồn kho
|
3,792
|
3,040
|
3,934
|
6,187
|
5,927
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
729
|
791
|
746
|
213
|
351
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
661
|
774
|
731
|
208
|
350
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
68
|
17
|
14
|
5
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
154,085
|
149,933
|
156,557
|
156,321
|
153,189
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125,269
|
122,130
|
128,494
|
127,831
|
125,433
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110,309
|
107,389
|
112,491
|
112,099
|
109,368
|
- Nguyên giá
|
278,600
|
280,015
|
289,566
|
291,439
|
292,361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168,291
|
-172,626
|
-177,076
|
-179,341
|
-182,993
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1,480
|
1,416
|
1,353
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1,519
|
1,519
|
1,519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-39
|
-102
|
-166
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,960
|
14,741
|
14,523
|
14,316
|
14,711
|
- Nguyên giá
|
18,256
|
18,256
|
18,256
|
18,256
|
18,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,296
|
-3,516
|
-3,733
|
-3,940
|
-4,145
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,592
|
1,513
|
1,707
|
1,576
|
1,655
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,192
|
1,113
|
1,307
|
1,176
|
1,255
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,224
|
26,290
|
26,156
|
26,615
|
26,046
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,224
|
26,290
|
26,156
|
26,615
|
26,046
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
351,044
|
377,291
|
413,753
|
424,705
|
391,263
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
64,017
|
98,971
|
125,594
|
128,838
|
86,959
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64,017
|
98,971
|
125,594
|
127,625
|
86,166
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
1,298
|
0
|
337
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,097
|
6,165
|
8,981
|
9,258
|
6,639
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,993
|
6,879
|
8,892
|
6,711
|
9,130
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,547
|
8,979
|
7,118
|
11,895
|
7,638
|
6. Phải trả người lao động
|
41,560
|
68,918
|
93,826
|
88,874
|
57,058
|
7. Chi phí phải trả
|
4,508
|
5,108
|
3,445
|
6,446
|
5,124
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,242
|
988
|
358
|
3,889
|
2,611
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,213
|
792
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,213
|
792
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
287,028
|
278,320
|
288,159
|
295,866
|
304,305
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
287,028
|
278,320
|
288,159
|
295,866
|
304,305
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
133,577
|
148,855
|
148,855
|
148,855
|
148,855
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,340
|
21,055
|
30,704
|
39,270
|
47,673
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-2,930
|
1,934
|
1,676
|
552
|
-2,370
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,114
|
3,413
|
3,603
|
2,745
|
2,781
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
351,044
|
377,291
|
413,753
|
424,705
|
391,263
|