I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96,009
|
206,171
|
209,720
|
252,174
|
270,322
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,716
|
-79,782
|
-51,462
|
-74,284
|
-158,994
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36,927
|
-55,915
|
-61,599
|
-96,072
|
-96,040
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,105
|
-3,370
|
-5,495
|
-3,479
|
-3,408
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
61,623
|
92,326
|
84,020
|
40,749
|
74,126
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-112,516
|
-164,524
|
-97,558
|
-106,685
|
-71,494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,634
|
-5,094
|
77,625
|
12,403
|
14,494
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,045
|
-10,843
|
-19,201
|
-24,727
|
-7,599
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
129
|
1
|
31,698
|
124
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-117,954
|
-45,483
|
-185,109
|
-7,290
|
-2,016
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
89,062
|
63,742
|
137,400
|
6,627
|
2,796
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,195
|
-905
|
0
|
-300
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
33
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,244
|
2,836
|
3,254
|
3,562
|
3,069
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,758
|
9,382
|
-31,958
|
-22,004
|
-3,746
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
44
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-853
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-168
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-361
|
0
|
-7,088
|
-20,377
|
-12,540
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,214
|
0
|
-7,088
|
-20,333
|
-12,708
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-52,606
|
4,288
|
38,579
|
-29,934
|
-1,959
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,026
|
23,482
|
28,045
|
66,548
|
38,022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
62
|
275
|
-76
|
625
|
-17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,482
|
28,045
|
66,548
|
37,240
|
36,047
|