単位: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q1 2013 Q1 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 750,943 2,097,220 504,685 2,845 4,223
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -610,544 -2,211,006 -442,689 -1,344 -1,942
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,257 -6,144 -2,588 -1,575 -930
4. Tiền chi trả lãi vay -5,039 -20,647 -10,629 -177 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,983 -14,955 -1,275 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,021 1,311 11,386 5,329 457
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6,046 -2,357 -14,747 -6,560 -4,071
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 127,095 -156,577 44,144 -1,482 -2,264
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -70 -34,033 -150 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 236 100 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -41,491 -3,380 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 37,430 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,879 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,380 320 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 1,460 157 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,943 -36,397 107 320 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 176,829 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,305 -12,111 -1,978 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 546,936 84,141 3,181 2,392
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -137,924 -467,406 -143,831 -2,087 -257
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 -30,885 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -140,229 213,363 -61,669 1,095 2,135
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,077 20,389 -17,417 -67 -129
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,188 6,411 26,789 160 399
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -11 10 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,111 26,789 9,382 93 270