単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 272,354 266,504 274,257 280,099 294,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,975 76,862 65,689 80,934 82,188
1. Tiền 52,975 29,862 33,689 24,934 33,188
2. Các khoản tương đương tiền 33,000 47,000 32,000 56,000 49,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 0 30,000 15,000 15,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,362 188,203 177,437 182,326 195,721
1. Phải thu khách hàng 171,117 180,648 177,498 175,855 202,894
2. Trả trước cho người bán 5,813 6,559 5,015 9,864 1,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,070 10,633 4,563 6,243 1,909
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,638 -9,638 -9,638 -9,638 -10,804
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,017 1,438 1,131 1,839 1,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333 207 88 662 359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 161 303 519 653 971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 524 928 524 524 524
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87,187 87,236 89,605 95,522 95,736
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,920 2,498 2,478 2,110 2,110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,920 2,498 2,478 2,110 2,110
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,721 44,205 43,674 43,127 42,988
1. Tài sản cố định hữu hình 18,456 17,952 17,431 16,896 16,648
- Nguyên giá 51,868 51,198 50,554 50,554 50,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,412 -33,246 -33,123 -33,658 -34,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26,265 26,254 26,243 26,231 26,340
- Nguyên giá 26,400 26,400 26,400 26,400 26,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -135 -146 -158 -169 -180
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 39,349 39,349 41,349 48,429 49,031
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,606 41,606 43,606 50,686 50,686
3. Đầu tư dài hạn khác 726 726 726 726 726
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,984 -2,984 -2,984 -2,984 -2,382
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,198 1,184 2,104 1,856 1,607
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,198 1,184 2,104 1,856 1,607
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,542 353,740 363,862 375,620 390,500
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111,672 108,009 102,181 110,303 120,806
I. Nợ ngắn hạn 69,313 65,649 59,821 67,942 78,445
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40,116 39,118 39,077 38,259 45,630
4. Người mua trả tiền trước 1,115 3,013 691 435 353
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,723 1,491 3,328 2,843 3,406
6. Phải trả người lao động 13,720 1,854 5,030 7,000 17,457
7. Chi phí phải trả 4,043 7,522 6,609 7,033 5,171
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,297 11,352 3,768 11,055 5,110
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42,359 42,359 42,359 42,361 42,361
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 32,859 32,859 32,859 32,861 32,861
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247,870 245,731 261,681 265,317 269,694
I. Vốn chủ sở hữu 247,870 245,731 261,681 265,317 269,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,270 94,270 94,270 141,405 141,405
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,950 4,950 4,950 4,950 4,950
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,650 136,511 152,461 108,962 113,339
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,299 1,299 1,317 1,317 1,317
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,542 353,740 363,862 375,620 390,500