I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
223,729
|
134,932
|
404,719
|
237,220
|
90,776
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-261,340
|
-121,343
|
-344,281
|
-305,188
|
-73,016
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,256
|
-11,014
|
-8,486
|
-8,712
|
-7,332
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,411
|
-4,227
|
-18,342
|
-6,820
|
-5,411
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-172
|
-141
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,537
|
11,754
|
33,570
|
4,357
|
3,553
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,315
|
-20,352
|
-41,131
|
-29,511
|
-11,595
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-68,227
|
-10,391
|
26,049
|
-108,653
|
-3,025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-214
|
-33
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-74,553
|
-79,041
|
-101,826
|
-81,015
|
-51,087
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57,437
|
56,281
|
58,548
|
115,584
|
42,806
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
38,471
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38,012
|
44,736
|
60,217
|
81,717
|
48,449
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59,153
|
21,943
|
16,939
|
116,285
|
40,169
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89,732
|
30,592
|
63,894
|
37,135
|
15,896
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102,198
|
-37,098
|
-95,490
|
-54,161
|
-32,451
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,503
|
-26
|
-11
|
6
|
-3
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,970
|
-6,532
|
-31,607
|
-17,020
|
-16,558
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42,044
|
5,020
|
11,381
|
-9,387
|
20,586
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,304
|
12,387
|
6,149
|
17,538
|
8,163
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
126
|
69
|
8
|
12
|
29
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,387
|
17,475
|
17,538
|
8,163
|
28,777
|