単位: 1.000.000đ
  Q4 2009 Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 315,838 401,794 420,099 472,548 504,661
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -110,854 -147,123 -156,359 -177,040 -184,895
3. Tiền chi trả cho người lao động -99,062 -138,334 -116,305 -127,482 -155,193
4. Tiền chi trả lãi vay -8,667 -11,434 -21,067 -22,254 -22,791
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8,233 -12,525 -9,678 -31,257 -9,469
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 167,778 62,322 118,951 94,200 85,605
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -77,564 -93,431 -83,958 -196,461 -104,758
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 179,235 61,269 151,684 12,254 113,159
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -276,539 -265,093 -161,758 -132,255 -218,060
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24,556 840 1,380 261,000 10,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,347 939 81 2,708 2,326
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -250,636 -263,314 -160,297 131,453 -205,734
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -120,904 23,197 0 0 8,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,807 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 165,900 197,900 76,500 27,170 109,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33,387 -52,844 -42,852 -50,124 -56,426
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,305 -6,138 -5,892 -5,180 -5,042
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -298 -38 -24,133 -281 -30,053
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,199 162,077 3,622 -28,414 25,979
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -69,203 -39,969 -4,992 115,294 -66,596
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 128,460 59,257 19,288 14,297 129,590
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,257 19,288 14,297 129,590 62,994