Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,991,232
|
1,006,065
|
484,680
|
1,089,175
|
1,218,800
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,991,232
|
1,006,065
|
484,680
|
1,089,175
|
1,218,800
|
Giá vốn hàng bán
|
1,566,338
|
1,036,029
|
616,357
|
792,721
|
512,244
|
Lợi nhuận gộp
|
424,894
|
-29,964
|
-131,677
|
296,454
|
255,614
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,269
|
6,636
|
10,207
|
22,601
|
36,024
|
Chi phí tài chính
|
42,397
|
36,070
|
18,369
|
10,247
|
12,776
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42,380
|
36,047
|
18,319
|
10,232
|
12,764
|
Chi phí bán hàng
|
200,248
|
120,708
|
63,768
|
60,496
|
36,606
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
144,845
|
98,541
|
62,931
|
87,641
|
43,612
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,673
|
-278,648
|
-266,538
|
160,670
|
107,368
|
Thu nhập khác
|
94,832
|
68,559
|
31,417
|
28,443
|
47,195
|
Chi phí khác
|
2,490
|
627
|
41,630
|
2,313
|
1,816
|
Lợi nhuận khác
|
92,342
|
67,932
|
-10,212
|
26,130
|
43,864
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
139,015
|
-210,715
|
-276,750
|
186,800
|
151,232
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30,803
|
0
|
0
|
0
|
28
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-448
|
-137
|
833
|
1,450
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
30,355
|
-137
|
833
|
1,450
|
28
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
108,660
|
-210,578
|
-277,583
|
185,351
|
151,205
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
123
|
-3,556
|
-3,994
|
1,579
|
569
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
108,537
|
-207,022
|
-273,589
|
183,771
|
150,636
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|