Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25.100 26.147 23.815 26.567 24.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.891 7.284 2.667 3.640 847
1. Tiền 7.891 7.284 2.667 3.640 847
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.312 1.265 1.244 11.232 10.173
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 37 0 0
2. Trả trước cho người bán 895 831 702 1.844 990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 417 434 505 9.388 9.182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.467 10.450 11.184 10.240 10.128
1. Hàng tồn kho 10.467 10.450 11.184 10.240 10.128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.431 7.148 8.720 1.456 3.043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 577 526 536 578 548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.848 6.617 8.179 873 2.489
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 5 5 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 297.050 289.518 282.056 275.790 269.825
I. Các khoản phải thu dài hạn 77 77 77 77 77
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 77 77 77 77 77
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 290.037 283.517 277.067 270.617 264.097
1. Tài sản cố định hữu hình 290.037 283.517 277.067 270.617 264.097
- Nguyên giá 562.316 562.316 562.316 562.316 562.316
- Giá trị hao mòn lũy kế -272.279 -278.800 -285.250 -291.699 -298.220
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.195 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.195 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.937 5.925 4.913 3.901 5.652
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.937 5.925 4.913 3.901 5.652
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322.151 315.664 305.871 302.357 294.015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 326.849 325.585 331.512 344.518 340.515
I. Nợ ngắn hạn 26.429 20.261 24.357 35.843 44.708
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.135 1.710 7.990 14.520 20.132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.274 9.690 10.477 11.644 16.849
4. Người mua trả tiền trước 5.554 2.593 4 2.505 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4 258 6 4 6
6. Phải trả người lao động 414 520 47 287 188
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.214 4.921 5.255 5.708 6.339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 831 563 573 1.171 1.185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4 4 4 4 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 300.420 305.324 307.155 308.675 295.807
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 30.053 31.758 33.785 36.166 36.907
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 270.367 273.566 273.370 272.509 258.900
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -4.698 -9.920 -25.642 -42.161 -46.500
I. Vốn chủ sở hữu -4.698 -9.920 -25.642 -42.161 -46.500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.762 150.762 150.762 150.762 150.762
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 905 905 905 905 905
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -156.365 -161.587 -177.308 -193.828 -198.167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -148.367 -148.367 -161.587 -162.166 -162.166
- LNST chưa phân phối kỳ này -7.998 -13.220 -15.721 -31.662 -36.001
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 322.151 315.664 305.871 302.357 294.015