単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,610,940 2,104,944 2,815,202 2,284,990 2,432,599
II. Tiền gửi tại NHNN 9,201,959 10,282,392 9,033,687 8,422,511 7,759,148
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 69,935,068 105,026,761 98,886,732 94,093,778 98,545,790
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 63,083,170 95,522,737 84,269,040 81,299,073 77,117,010
2. Cho vay các TCTD khác 6,851,898 9,504,024 14,617,692 12,794,705 21,428,780
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 10,854,845 11,978,688 13,111,028 12,325,809 11,331,236
1. Chứng khoán kinh doanh 10,934,415 12,057,093 13,192,931 12,406,274 11,406,079
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,570 -78,405 -81,903 -80,465 -74,843
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 75,180 582,774
VII. Cho vay khách hàng 450,145,682 474,940,426 508,798,755 551,622,004 567,636,430
1. Cho vay khách hàng 463,469,069 488,644,495 521,566,286 566,271,290 582,691,308
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -13,323,387 -13,704,069 -12,767,531 -14,649,286 -15,054,878
VIII. Chứng khoán đầu tư 78,811,465 80,047,557 87,404,082 94,587,476 82,798,265
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 76,277,773 79,052,682 86,434,927 88,050,457 76,541,718
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2,751,087 1,213,274 1,186,324 6,755,260 6,733,753
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -217,395 -218,399 -217,169 -218,241 -477,206
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 1,054,971 1,755,190 189,210 1,010,971 983,048
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 1,054,971 1,755,190 189,210 1,010,971 983,048
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1,782,683 1,759,134 1,898,896 1,923,801 1,916,305
1. Tài sản cố định hữu hình 1,180,882 1,168,104 1,318,938 1,298,099 1,285,300
- Nguyên giá 2,741,524 2,773,497 2,986,260 2,994,200 3,033,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,560,642 -1,605,393 -1,667,322 -1,696,101 -1,748,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 601,801 591,030 579,958 625,702 631,005
- Nguyên giá 1,720,968 1,762,952 1,802,524 1,908,548 1,967,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,119,167 -1,171,922 -1,222,566 -1,282,846 -1,336,008
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 53,226,120 51,866,894 57,999,958 51,428,198 48,381,386
1. Các khoản phải thu 35,444,235 35,327,177 40,780,754 33,238,490 31,229,241
2. Các khoản lãi, phí phải thu 8,589,866 7,538,054 8,114,205 8,976,228 8,952,845
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 556,318 1,301,472 1,300,413 1,263,743 1,301,299
4. Tài sản có khác 8,725,879 7,791,692 7,902,863 8,097,320 7,076,746
- Trong đó: Lợi thế thương mại -176,509 157,316 137,911 118,507 99,313
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -90,178 -91,501 -98,277 -147,583 -178,745
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 677,623,733 739,761,986 780,212,730 817,699,538 822,366,981
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 966,003 30,479 12,923 4,118,311 111,865
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 139,929,833 153,746,278 160,069,135 156,356,651 153,846,616
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 60,937,487 79,426,408 80,100,321 83,234,756 77,529,895
2. Vay các TCTD khác 78,992,346 74,319,870 79,968,814 73,121,895 76,316,721
III. Tiền gửi khách hàng 331,184,428 387,611,144 421,471,748 442,368,381 455,817,478
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 825,092 839,051 392
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 39,000 32,433 26,538 22,045 18,390
VI. Phát hành giấy tờ có giá 82,485,019 73,281,087 64,999,327 47,787,312 46,344,356
VII. Các khoản nợ khác 17,096,719 16,657,644 23,641,511 27,099,873 23,290,866
1. Các khoản lãi, phí phải trả 10,853,027 10,954,334 13,726,779 13,812,285 11,785,420
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8,844 67,776 67,776 67,836 66,084
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 6,234,848 5,635,534 9,846,956 13,219,752 11,439,362
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 99,346,612 102,415,405 104,840,151 134,714,096 138,197,730
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 66,550,770 66,550,770 66,550,770 103,331,782 103,331,782
- Vốn điều lệ 67,434,236 67,434,236 67,434,236 79,339,236 79,339,236
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 23,992,546 23,992,546
- Cổ phiếu quỹ -883,466 -883,466 -883,466
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 13,535,084 11,486,043 11,486,043 12,233,277 12,233,282
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 19,260,758 24,378,592 26,803,338 19,149,037 22,632,666
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,751,027 5,148,465 5,151,397 5,232,477 4,739,680
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 677,623,733 739,761,986 780,212,730 817,699,538 822,366,981