単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 18,028,502 18,774,908 19,323,045 20,430,922 19,345,927
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8,494,563 -10,012,755 -10,486,297 -9,389,086 -8,022,529
Thu nhập lãi thuần 9,533,939 8,762,153 8,836,748 11,041,836 11,323,398
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,786,451 2,830,715 3,002,653 3,566,973 3,161,701
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,118,097 -1,173,673 -1,113,292 -1,685,905 -1,607,870
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,668,354 1,657,042 1,889,361 1,881,068 1,553,831
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -346,630 -210,616 -63,648 -185,079 304,172
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 95,213 148,543 88,897 47,520 -32,540
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 30,520 252,537 11,887 -44,912 37,219
Thu nhập từ hoạt động khác 2,335,765 2,765,634 1,297,356 1,495,256 1,065,881
Chi phí hoạt động khác -958,408 -593,787 -801,717 -894,549 -841,349
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1,377,357 2,171,847 495,639 600,707 224,532
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 3,147
Chi phí hoạt động -3,422,919 -3,678,666 -3,194,749 -3,615,483 -3,466,567
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 8,935,834 9,102,840 8,067,282 9,725,657 9,944,045
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -6,386,179 -6,490,301 -4,950,150 -7,017,806 -5,762,193
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,549,655 2,612,539 3,117,132 2,707,851 4,181,852
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -889,286 -846,530 -688,394 -559,961 -1,042,770
Chi phí thuế TNDN giữ lại -10,650 686,222 -1,060 -36,729 2,801
Chi phí thuế TNDN -899,936 -160,308 -689,454 -596,690 -1,039,969
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,649,719 2,452,231 2,427,678 2,111,161 3,141,883
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -886,235 -609,562 2,932 81,081 -424,814
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,535,954 3,061,793 2,424,746 2,030,080 3,566,697
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)