Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,790
|
26,011
|
27,620
|
28,475
|
38,301
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
21,790
|
26,011
|
27,620
|
28,475
|
38,301
|
Giá vốn hàng bán
|
22,742
|
24,777
|
21,241
|
21,348
|
30,557
|
Lợi nhuận gộp
|
-952
|
1,235
|
6,379
|
7,128
|
7,744
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
1
|
39
|
18
|
Chi phí tài chính
|
2,361
|
3,220
|
3,802
|
5,707
|
5,085
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,090
|
3,331
|
3,743
|
4,042
|
4,263
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,858
|
3,639
|
6,880
|
7,002
|
6,385
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,171
|
-5,623
|
-4,302
|
-5,542
|
-3,707
|
Thu nhập khác
|
2
|
4
|
7
|
87
|
987
|
Chi phí khác
|
0
|
52
|
22
|
20
|
90
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
-48
|
-15
|
67
|
898
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-15,169
|
-5,671
|
-4,317
|
-5,475
|
-2,810
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,169
|
-5,671
|
-4,317
|
-5,475
|
-2,810
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,169
|
-5,671
|
-4,317
|
-5,475
|
-2,810
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|