I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15,169
|
-5,671
|
-4,317
|
-5,475
|
-2,810
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,703
|
4,483
|
8,912
|
7,637
|
8,126
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,721
|
4,731
|
4,929
|
4,131
|
3,875
|
- Các khoản dự phòng
|
2,893
|
-3,576
|
241
|
-497
|
953
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-2
|
-1
|
-39
|
-965
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,090
|
3,331
|
3,743
|
4,042
|
4,263
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,466
|
-1,188
|
4,594
|
2,162
|
5,316
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,303
|
2,751
|
156
|
-167
|
-4,712
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
833
|
-342
|
-1,773
|
1,244
|
1,571
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,660
|
2,154
|
754
|
3,861
|
465
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
-649
|
-52
|
99
|
-310
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
5,172
|
1,929
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-567
|
-323
|
-92
|
-92
|
-1,090
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,934
|
4,332
|
3,587
|
7,107
|
1,240
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-991
|
-1,984
|
-1,119
|
-195
|
947
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1,066
|
|
-750
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25
|
304
|
0
|
-6,995
|
300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6
|
0
|
15
|
5,000
|
-1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-4,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4,084
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
1
|
39
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,009
|
-1,678
|
-2,169
|
-2,067
|
-485
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
330
|
775
|
284
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,341
|
-2,574
|
-1,875
|
-3,021
|
-2,425
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,011
|
-1,799
|
-1,591
|
-3,021
|
-2,425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-86
|
854
|
-173
|
2,018
|
-1,670
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
409
|
323
|
1,177
|
1,004
|
3,022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
323
|
1,177
|
1,004
|
3,022
|
1,352
|