I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,418
|
3,861
|
157
|
213
|
485
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,265
|
-1,758
|
1,452
|
1,744
|
1,035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
193
|
193
|
985
|
1,022
|
1,061
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,416
|
-424
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42
|
-1,527
|
0
|
0
|
-664
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
467
|
722
|
638
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,153
|
2,103
|
1,609
|
1,958
|
1,520
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,988
|
24,513
|
-3,259
|
-1,568
|
-3,230
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,572
|
2,834
|
0
|
0
|
-386
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,616
|
1,510
|
669
|
1,160
|
475
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
|
413
|
576
|
623
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,224
|
|
-467
|
-635
|
-314
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-245
|
0
|
-1,082
|
1,082
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,031
|
-588
|
3,395
|
0
|
87
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,010
|
1,058
|
0
|
0
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,025
|
31,186
|
2,361
|
409
|
-144
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
76
|
18
|
-15
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
-7,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
7,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,763
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,559
|
1,527
|
3
|
3
|
88
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,306
|
1,545
|
-12
|
3
|
88
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
-400
|
-255
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,200
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,200
|
|
0
|
-400
|
-255
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,868
|
32,731
|
2,349
|
12
|
-312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97,748
|
94,880
|
316
|
684
|
696
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94,880
|
127,611
|
2,665
|
696
|
384
|