I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
65,518
|
5,086
|
81,239
|
30,221
|
40,126
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42,660
|
-69,326
|
-31,028
|
-18,035
|
-9,967
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,585
|
-4,477
|
-6,539
|
-4,831
|
-4,031
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,752
|
-13,649
|
-12,052
|
-5,874
|
-9,377
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,145
|
|
-1,526
|
-24,066
|
-191
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
379,354
|
529,176
|
184,701
|
326,541
|
-59,270
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-391,607
|
-376,388
|
-128,329
|
-172,818
|
139,524
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,877
|
70,421
|
86,466
|
131,138
|
96,814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45
|
-31
|
-64
|
-39
|
-30
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1,500
|
-500
|
-187,368
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,150
|
17,120
|
0
|
|
100,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1,375
|
-71,509
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-147
|
597
|
1,513
|
96
|
728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,959
|
16,311
|
-71,559
|
-443
|
-86,670
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
100
|
1,495
|
77,585
|
200
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,560
|
65,840
|
199,540
|
71,305
|
43,550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,791
|
-106,716
|
-105,383
|
-178,258
|
-89,203
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-54,468
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-131
|
-39,380
|
117,274
|
-106,753
|
-45,653
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,050
|
47,352
|
132,181
|
23,942
|
-35,508
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,383
|
7,334
|
54,686
|
105,825
|
129,766
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
187
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,334
|
54,686
|
186,867
|
129,766
|
94,446
|