単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 65,518 5,086 81,239 30,221 40,126
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -42,660 -69,326 -31,028 -18,035 -9,967
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,585 -4,477 -6,539 -4,831 -4,031
4. Tiền chi trả lãi vay -3,752 -13,649 -12,052 -5,874 -9,377
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -12,145 -1,526 -24,066 -191
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 379,354 529,176 184,701 326,541 -59,270
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -391,607 -376,388 -128,329 -172,818 139,524
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,877 70,421 86,466 131,138 96,814
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45 -31 -64 -39 -30
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,500 -500 -187,368
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,150 17,120 0 100,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,375 -71,509
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -147 597 1,513 96 728
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,959 16,311 -71,559 -443 -86,670
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100 1,495 77,585 200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,560 65,840 199,540 71,305 43,550
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,791 -106,716 -105,383 -178,258 -89,203
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -54,468
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -131 -39,380 117,274 -106,753 -45,653
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,050 47,352 132,181 23,942 -35,508
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,383 7,334 54,686 105,825 129,766
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 187
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,334 54,686 186,867 129,766 94,446