Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,409
|
34,556
|
2,791
|
26,931
|
6,738
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,981
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,428
|
34,556
|
2,791
|
26,931
|
6,738
|
Giá vốn hàng bán
|
5,268
|
13,298
|
2,978
|
4,487
|
6,141
|
Lợi nhuận gộp
|
4,159
|
21,259
|
-186
|
22,443
|
597
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,712
|
15,087
|
7,485
|
43,865
|
7,696
|
Chi phí tài chính
|
14,204
|
17,894
|
14,292
|
23,667
|
13,196
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,156
|
17,564
|
142,912
|
23,634
|
13,196
|
Chi phí bán hàng
|
31
|
1,965
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,128
|
15,020
|
13,932
|
17,936
|
9,961
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,132
|
1,356
|
-20,975
|
24,120
|
-14,931
|
Thu nhập khác
|
11,871
|
7,534
|
280
|
197
|
222
|
Chi phí khác
|
1,292
|
-1,269
|
1
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
10,579
|
8,803
|
279
|
196
|
222
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
359
|
-112
|
-50
|
-586
|
-68
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,553
|
10,159
|
-20,695
|
24,316
|
-14,709
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
398
|
3,181
|
-1,023
|
1,330
|
100
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-350
|
208
|
-39
|
80
|
-37
|
Chi phí thuế TNDN
|
48
|
3,389
|
-1,062
|
1,410
|
62
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,601
|
6,770
|
-19,633
|
22,906
|
-14,772
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4
|
27
|
-2
|
16
|
3
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,606
|
6,743
|
-19,632
|
22,891
|
-14,775
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|