Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,238,607
|
2,170,814
|
2,677,639
|
2,201,969
|
1,876,997
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
181,896
|
6,216
|
55,503
|
47,339
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,056,711
|
2,164,598
|
2,622,136
|
2,154,630
|
1,876,997
|
Giá vốn hàng bán
|
2,210,526
|
1,464,073
|
1,978,290
|
1,118,774
|
566,429
|
Lợi nhuận gộp
|
846,185
|
700,525
|
643,846
|
1,035,856
|
1,310,568
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60,511
|
106,158
|
136,455
|
132,670
|
119,342
|
Chi phí tài chính
|
154,428
|
219,102
|
124,704
|
193,866
|
465,360
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
154,428
|
202,341
|
114,140
|
186,772
|
458,572
|
Chi phí bán hàng
|
36,450
|
80,098
|
143,506
|
127,556
|
140,789
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92,565
|
121,713
|
143,284
|
222,583
|
223,371
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
640,304
|
392,946
|
389,373
|
639,474
|
631,859
|
Thu nhập khác
|
19,417
|
4,549
|
11,943
|
34,061
|
12,927
|
Chi phí khác
|
6,443
|
5,599
|
3,632
|
12,337
|
9,959
|
Lợi nhuận khác
|
12,974
|
-1,050
|
8,311
|
21,724
|
2,968
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17,051
|
7,175
|
20,566
|
14,953
|
31,468
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
653,278
|
391,896
|
397,684
|
661,198
|
634,827
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
128,119
|
81,023
|
44,052
|
198,102
|
219,371
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-572
|
-1,229
|
-706
|
-28,196
|
-47,801
|
Chi phí thuế TNDN
|
127,547
|
79,794
|
43,346
|
169,906
|
171,570
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
525,731
|
312,102
|
354,338
|
491,292
|
463,258
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,392
|
4,208
|
-1,521
|
413
|
-45,953
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
521,339
|
307,894
|
355,859
|
490,879
|
509,211
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|