Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,335
|
489,631
|
34,948
|
28,684
|
34,416
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
23,335
|
489,631
|
34,948
|
28,684
|
34,416
|
Giá vốn hàng bán
|
18,161
|
238,971
|
26,709
|
22,546
|
26,280
|
Lợi nhuận gộp
|
5,174
|
250,660
|
8,239
|
6,137
|
8,135
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
693
|
25,354
|
576
|
1,448
|
701
|
Chi phí tài chính
|
0
|
262
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
60,480
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,798
|
24,944
|
5,917
|
6,049
|
5,486
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,070
|
190,328
|
2,898
|
1,536
|
3,350
|
Thu nhập khác
|
373
|
980
|
52
|
278
|
39
|
Chi phí khác
|
211
|
655
|
0
|
152
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
162
|
324
|
52
|
126
|
39
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,232
|
190,653
|
2,950
|
1,662
|
3,389
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
364
|
35,296
|
597
|
339
|
687
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
364
|
35,296
|
597
|
339
|
687
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
868
|
155,357
|
2,352
|
1,323
|
2,702
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
868
|
155,357
|
2,352
|
1,323
|
2,702
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|