単位: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q4 2017 Q2 2018 Q3 2018 Q2 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,335 489,631 34,948 28,684 34,416
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 23,335 489,631 34,948 28,684 34,416
Giá vốn hàng bán 18,161 238,971 26,709 22,546 26,280
Lợi nhuận gộp 5,174 250,660 8,239 6,137 8,135
Doanh thu hoạt động tài chính 693 25,354 576 1,448 701
Chi phí tài chính 0 262 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 60,480 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,798 24,944 5,917 6,049 5,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,070 190,328 2,898 1,536 3,350
Thu nhập khác 373 980 52 278 39
Chi phí khác 211 655 0 152 0
Lợi nhuận khác 162 324 52 126 39
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,232 190,653 2,950 1,662 3,389
Chi phí thuế TNDN hiện hành 364 35,296 597 339 687
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 364 35,296 597 339 687
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 868 155,357 2,352 1,323 2,702
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 868 155,357 2,352 1,323 2,702
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)