単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,259,257 8,328,918 5,891,141 7,308,593 9,791,336
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 9,259,257 8,328,918 5,891,141 7,308,593 9,791,336
Giá vốn hàng bán 4,854,155 4,507,630 3,499,036 3,544,916 4,445,451
Lợi nhuận gộp 4,405,102 3,821,288 2,392,105 3,763,677 5,345,885
Doanh thu hoạt động tài chính 265,083 275,859 387,018 538,573 1,146,339
Chi phí tài chính 302,500 467,093 486,280 359,155 330,426
Trong đó: Chi phí lãi vay 299,007 463,587 483,606 359,155 330,426
Chi phí bán hàng 371,432 330,040 201,763 171,973 341,268
Chi phí quản lý doanh nghiệp 448,658 398,568 433,167 371,266 438,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,547,595 2,901,446 1,657,913 3,399,856 5,381,880
Thu nhập khác 70,729 123,526 84,094 89,294 212,433
Chi phí khác 40,372 32,252 49,727 16,528 68,227
Lợi nhuận khác 30,357 91,274 34,367 72,766 144,206
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,577,952 2,992,720 1,692,280 3,472,622 5,526,086
Chi phí thuế TNDN hiện hành 730,035 619,241 379,237 807,615 1,111,151
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -594 -8,830 -1,973 -70,822 6,127
Chi phí thuế TNDN 729,441 610,411 377,264 736,793 1,117,278
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,848,511 2,382,309 1,315,016 2,735,829 4,408,808
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 453 454 502 1,036 207
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,848,058 2,381,855 1,314,514 2,734,793 4,408,601
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)