I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26,253,150
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,660,376
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-505,612
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-282,945
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-32,138
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
360,906
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-513,027
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,380,042
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-332,212
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15,262
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36,981
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,080
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
60,456
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,258
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-267,137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,541,840
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,121,649
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,911
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,415,280
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
768,101
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
814,010
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,002
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,583,113
|